Từ "debit side" trong tiếng Anh có nghĩa là "bên ghi nợ" trong kế toán. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một phần của sổ sách ghi lại các khoản chi tiêu hoặc các khoản tiền ra. Khi một giao dịch xảy ra, nếu tiền được chi ra, nó sẽ được ghi vào bên ghi nợ.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Debit: Danh từ và động từ, có nghĩa là ghi nợ hoặc khoản nợ.
Debitor: Người nợ, là người hoặc tổ chức mà khoản nợ được ghi vào bên ghi nợ.
Từ gần giống:
Credit side: Bên ghi có, là phần ghi lại các khoản thu hoặc tài sản tăng.
Transaction: Giao dịch, là hành động mua bán hoặc trao đổi giữa hai bên.
Từ đồng nghĩa:
Expense: Chi phí, khoản tiền mà một tổ chức chi ra.
Charge: Khoản phí, thường được dùng trong ngữ cảnh phí dịch vụ.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
"In the red": Nghĩa là đang mắc nợ, thường được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính không tốt.
"Pay off": Trả hết nợ, nghĩa là trả xong một khoản nợ nào đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "debit side", bạn cần phân biệt với "credit side" để hiểu rõ hơn về cách ghi chép trong kế toán. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kế toán sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm tài chính trong tiếng Anh.